Có 2 kết quả:

开恩 kāi ēn ㄎㄞ ㄜㄋ開恩 kāi ēn ㄎㄞ ㄜㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give a favor (used of Christian God)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give a favor (used of Christian God)

Bình luận 0